Characters remaining: 500/500
Translation

supposable

/sə'pouzəbl/
Academic
Friendly

Từ "supposable" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "có thể giả thiết" hoặc "có thể giả định". được sử dụng để mô tả điều đó có thể được coi đúng hoặc có thể xảy ra, mặc dù chưa bằng chứng rõ ràng.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Supposable" diễn tả một điều đó có thể được giả định đúng trong một tình huống hoặc một lập luận nhất định.
  2. Cách sử dụng:

    • Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lý luận, triết học hoặc khoa học, nơi các giả thuyết sự giả định rất quan trọng.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "It is supposable that the weather will improve tomorrow."
  2. Câu nâng cao:

    • "In a supposable scenario where all resources are unlimited, we could solve many global issues."
Biến thể của từ:
  • Suppose (động từ): Giả định, giả thiết.
    • dụ: "I suppose he will come to the party." (Tôi giả định rằng anh ấy sẽ đến bữa tiệc.)
  • Supposition (danh từ): Sự giả định.
    • dụ: "The theory is based on the supposition that all humans are rational." (Lý thuyết này dựa trên sự giả định rằng tất cả con người đều lý trí.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Assumable: Có thể giả định.
  • Hypothetical: Mang tính giả thuyết.
  • Presumable: Có thể cho rằng.
Cụm từ (Idioms) Phrasal verbs liên quan:
  • Take for granted: Nghĩ rằng điều đó đúng không cần phải kiểm tra hay suy xét.
    • dụ: "He took it for granted that she would support him." (Anh ấy đã cho rằng ấy sẽ ủng hộ mình không cần phải hỏi.)
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Supposable" không thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, thường gặp trong văn viết hoặc các cuộc thảo luận mang tính học thuật.
  • Hãy phân biệt giữa "supposable" "supposition", một cái tính từ cái còn lại danh từ.
tính từ
  1. có thể giả thiết, có thể giả định

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "supposable"