Từ "suprématie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "sự thống trị" hoặc "ưu thế" trong một lĩnh vực nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ vị thế vượt trội của một cá nhân, nhóm hoặc quốc gia so với những cá nhân, nhóm hoặc quốc gia khác.
Định nghĩa:
Suprématie (danh từ giống cái) có nghĩa là sự chiếm ưu thế hay quyền lực tối cao trong một lĩnh vực nào đó, ví dụ như chính trị, quân sự, kinh tế...
Ví dụ sử dụng:
Suprématie politique: ưu thế chính trị
Suprématie militaire: ưu thế quân sự
Suprématie économique: ưu thế kinh tế
Sự phân biệt và các biến thể:
"Suprématie" thường được dùng trong bối cảnh chỉ sự thống trị hoặc ưu thế của một bên so với bên khác. Các từ gần nghĩa có thể kể đến là "domination" (sự thống trị) hay "prééminence" (tính ưu việt).
Cần chú ý rằng "suprématie" thường mang nghĩa tiêu cực khi nói về sự áp đảo, trong khi "prééminence" có thể mang nghĩa tích cực hơn, chỉ sự nổi bật hoặc ưu việt trong lĩnh vực nào đó mà không nhất thiết phải hạ thấp đối thủ.
Từ đồng nghĩa:
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn viết học thuật hoặc báo chí, từ "suprématie" thường được dùng để thảo luận về các vấn đề liên quan đến quyền lực, chính trị toàn cầu, hoặc các khía cạnh xã hội.