Characters remaining: 500/500
Translation

suprématie

Academic
Friendly

Từ "suprématie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự thống trị" hoặc "ưu thế" trong một lĩnh vực nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ vị thế vượt trội của một cá nhân, nhóm hoặc quốc gia so với những cá nhân, nhóm hoặc quốc gia khác.

Định nghĩa:
  • Suprématie (danh từ giống cái) có nghĩasự chiếm ưu thế hay quyền lực tối cao trong một lĩnh vực nào đó, ví dụ như chính trị, quân sự, kinh tế...
Ví dụ sử dụng:
  1. Suprématie politique: ưu thế chính trị

    • Câu ví dụ: "La suprématie politique de ce pays est incontestée." (Ưu thế chính trị của quốc gia này không thể tranh cãi.)
  2. Suprématie militaire: ưu thế quân sự

    • Câu ví dụ: "La suprématie militaire des États-Unis est un sujet de débat." (Sự ưu thế quân sự của Hoa Kỳ là một chủ đề được tranh luận.)
  3. Suprématie économique: ưu thế kinh tế

    • Câu ví dụ: "La suprématie économique de la Chine continue de croître." (Ưu thế kinh tế của Trung Quốc tiếp tục gia tăng.)
Sự phân biệt các biến thể:
  • "Suprématie" thường được dùng trong bối cảnh chỉ sự thống trị hoặc ưu thế của một bên so với bên khác. Các từ gần nghĩa có thể kể đến là "domination" (sự thống trị) hay "prééminence" (tính ưu việt).
  • Cần chú ý rằng "suprématie" thường mang nghĩa tiêu cực khi nói về sự áp đảo, trong khi "prééminence" có thể mang nghĩa tích cực hơn, chỉ sự nổi bật hoặc ưu việt trong lĩnh vực nào đó không nhất thiết phải hạ thấp đối thủ.
Từ đồng nghĩa:
  • Domination: sự thống trị
  • Prééminence: tính ưu việt
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Avoir la suprématie sur quelque chose: ưu thế trên một cái gì đó.
    • Ví dụ: "Cette entreprise a la suprématie sur le marché local." (Công ty này ưu thế trên thị trường địa phương.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết học thuật hoặc báo chí, từ "suprématie" thường được dùng để thảo luận về các vấn đề liên quan đến quyền lực, chính trị toàn cầu, hoặc các khía cạnh xã hội.
danh từ giống cái
  1. ưu thế
    • Suprématie politique
      ưu thế chính trị

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "suprématie"