Characters remaining: 500/500
Translation

supranational

Academic
Friendly

Từ "supranational" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "vượt ra ngoài quốc gia" hoặc "siêu quốc gia". thường được sử dụng để chỉ những tổ chức, quyết định hoặc quy định ảnh hưởng đến nhiều quốc gia, không chỉ một quốc gia đơn lẻ.

Định nghĩa chi tiết:
  • Supranational (tính từ): dùng để mô tả những tổ chức hoặc cơ quan quyền lực hoặc ảnh hưởng vượt ra ngoài ranh giới của một quốc gia cụ thể.
Ví dụ sử dụng:
  1. Organisation supranationale: Tổ chức siêu quốc gia. Ví dụ: "L'Union européenne est une organisation supranationale qui regroupe plusieurs pays." (Liên minh Châu Âu là một tổ chức siêu quốc gia tập hợp nhiều quốc gia.)

  2. Décision supranationale: Quyết định siêu quốc gia. Ví dụ: "La décision supranationale a été prise pour garantir la paix entre les États membres." (Quyết định siêu quốc gia đã được đưa ra để đảm bảo hòa bình giữa các quốc gia thành viên.)

Các cách sử dụng nâng cao:
  • Droit supranational: Luật siêu quốc gia, chỉ những quy định pháp luật giá trị áp dụng cho nhiều quốc gia.
  • Institutions supranationales: Các thể chế siêu quốc gia, như Liên Hợp Quốc (ONU) hay Tổ chức Thương mại Thế giới (OMC).
Phân biệt với các từ gần giống:
  • International: Từ này chỉ các mối quan hệ hoặc tổ chức giữa các quốc gia, nhưng không nhất thiết phải quyền lực hay ảnh hưởng vượt ra ngoài các quốc gia đó.
  • Intergouvernemental: Từ này dùng để chỉ các tổ chức hoặc quyết định được quyết định bởi các chính phủ của các quốc gia thành viên không quyền lực độc lập.
Từ đồng nghĩa:
  • Multinational: Có thể dùng để chỉ những tổ chức hoạt độngnhiều quốc gia nhưng không nhất thiết phải quyền lực siêu quốc gia.
Idioms phrasal verbs:

Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "supranational", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - Voter à l'échelle supranationale: Bỏ phiếucấp độ siêu quốc gia.

Tóm lại:

Từ "supranational" rất quan trọng trong ngữ cảnh chính trị kinh tế toàn cầu. giúp chúng ta hiểu hơn về cách các quốc gia hợp tác tương tác với nhau trong một thế giới ngày càng kết nối.

tính từ
  1. siêu quốc gia
    • Organisation supranationale
      tổ chức siêu quốc gia

Words Mentioning "supranational"

Comments and discussion on the word "supranational"