Từ "supranational" trong tiếng Pháp là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "vượt ra ngoài quốc gia" hoặc "siêu quốc gia". Nó thường được sử dụng để chỉ những tổ chức, quyết định hoặc quy định có ảnh hưởng đến nhiều quốc gia, không chỉ một quốc gia đơn lẻ.
Organisation supranationale: Tổ chức siêu quốc gia. Ví dụ: "L'Union européenne est une organisation supranationale qui regroupe plusieurs pays." (Liên minh Châu Âu là một tổ chức siêu quốc gia tập hợp nhiều quốc gia.)
Décision supranationale: Quyết định siêu quốc gia. Ví dụ: "La décision supranationale a été prise pour garantir la paix entre les États membres." (Quyết định siêu quốc gia đã được đưa ra để đảm bảo hòa bình giữa các quốc gia thành viên.)
Không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "supranational", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - Voter à l'échelle supranationale: Bỏ phiếu ở cấp độ siêu quốc gia.
Từ "supranational" rất quan trọng trong ngữ cảnh chính trị và kinh tế toàn cầu. Nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách mà các quốc gia hợp tác và tương tác với nhau trong một thế giới ngày càng kết nối.