Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
surélévation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự đắp cao thêm, sự xây cao thêm
    • Surélévation de l'immeuble
      sự xây ngôi nhà cao thêm
  • sự tăng quá cao
    • Surélévation des prix
      sự tăng quá cao giá hàng
Related search result for "surélévation"
Comments and discussion on the word "surélévation"