Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
surimpression
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (điện ảnh) sự in chồng
    • Scène de rêve qui se fait par surimpression
      cảnh chiêm bao thực hiện bằng in chồng
Comments and discussion on the word "surimpression"