Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
surseoir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hoãn
    • Surseoir un jugement
      hoãn một vụ xử án
nội động từ
  • (luật học, pháp lý) hoãn
    • Surseoir à une exécution capitale
      hoãn một vụ xử tử
Related words
Related search result for "surseoir"
Comments and discussion on the word "surseoir"