Từ "surseoir" trong tiếng Pháp là một động từ, có nghĩa là "hoãn lại" hoặc "tạm dừng". Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp lý, chẳng hạn như hoãn xử án hoặc hoãn thi hành án.
Phân loại từ:
Nghĩa cũ: khi được sử dụng với tân ngữ, nghĩa là hoãn một hành động nào đó.
Ví dụ: "Le juge a décidé de surseoir un jugement." (Thẩm phán đã quyết định hoãn một vụ xử án.)
Trong ngữ cảnh pháp lý, "surseoir" có thể được sử dụng để nói về việc hoãn một hành động mà không cần tân ngữ.
Ví dụ: "Le tribunal a décidé de surseoir à l'exécution." (Tòa án đã quyết định hoãn việc thi hành án.)
Các cách sử dụng nâng cao:
"Surseoir à une exécution capitale" (hoãn một vụ xử tử): Đây là một cách sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý, liên quan đến các quyết định về hình phạt tử hình.
"Surseoir à une décision" (hoãn một quyết định): Được sử dụng khi một quyết định cần được xem xét lại hoặc trì hoãn.
Các từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Các cụm từ (idioms) và động từ cụm (phrasal verbs):
Mặc dù "surseoir" không có nhiều idioms phổ biến, nhưng bạn có thể sử dụng nó trong các cụm từ như: - "surseoir à un appel" (hoãn một cuộc gọi) - "surseoir à la mise en œuvre" (hoãn việc thực hiện)
Lưu ý:
Khi sử dụng "surseoir", cần chú ý đến ngữ cảnh pháp lý, vì việc hoãn lại một hành động có thể có những hậu quả pháp lý nhất định.
Đảm bảo phân biệt giữa các biến thể của từ như "surseoir" và các động từ khác có nghĩa tương tự nhưng khác biệt về ngữ cảnh.