Characters remaining: 500/500
Translation

surseoir

Academic
Friendly

Từ "surseoir" trong tiếng Phápmột động từ, có nghĩa là "hoãn lại" hoặc "tạm dừng". thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp lý, chẳng hạn như hoãn xử án hoặc hoãn thi hành án.

Phân loại từ:
  1. Ngoại động từ:

    • Nghĩa : khi được sử dụng với tân ngữ, nghĩahoãn một hành động nào đó.
    • Ví dụ: "Le juge a décidé de surseoir un jugement." (Thẩm phán đã quyết định hoãn một vụ xử án.)
  2. Nội động từ:

    • Trong ngữ cảnh pháp lý, "surseoir" có thể được sử dụng để nói về việc hoãn một hành động không cần tân ngữ.
    • Ví dụ: "Le tribunal a décidé de surseoir à l'exécution." (Tòa án đã quyết định hoãn việc thi hành án.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Surseoir à une exécution capitale" (hoãn một vụ xử tử): Đâymột cách sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý, liên quan đến các quyết định về hình phạt tử hình.
  • "Surseoir à une décision" (hoãn một quyết định): Được sử dụng khi một quyết định cần được xem xét lại hoặc trì hoãn.
Các từ gần giống:
  • Suspendre: Có nghĩa là "tạm ngừng" hoặc "hoãn", nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh không chính thức hơn.
    • Ví dụ: "Il a suspendu son abonnement." (Anh ấy đã tạm ngừng đăngcủa mình.)
Từ đồng nghĩa:
  • Différer: Cũng có nghĩahoãn lại, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, không nhất thiết liên quan đến pháp lý.
    • Ví dụ: "Nous avons décidé de différer la réunion." (Chúng tôi đã quyết định hoãn cuộc họp.)
Các cụm từ (idioms) động từ cụm (phrasal verbs):

Mặc dù "surseoir" không nhiều idioms phổ biến, nhưng bạn có thể sử dụng trong các cụm từ như: - "surseoir à un appel" (hoãn một cuộc gọi) - "surseoir à la mise en œuvre" (hoãn việc thực hiện)

Lưu ý:
  • Khi sử dụng "surseoir", cần chú ý đến ngữ cảnh pháp lý, việc hoãn lại một hành động có thể những hậu quả phápnhất định.
  • Đảm bảo phân biệt giữa các biến thể của từ như "surseoir" các động từ khác có nghĩa tương tự nhưng khác biệt về ngữ cảnh.
ngoại động từ
  1. (từ , nghĩa ) hoãn
    • Surseoir un jugement
      hoãn một vụ xử án
nội động từ
  1. (luật học, pháp lý) hoãn
    • Surseoir à une exécution capitale
      hoãn một vụ xử tử

Antonyms

Comments and discussion on the word "surseoir"