Từ "surélever" trong tiếng Pháp là một ngoại động từ, có nghĩa là "đắp cao lên" hoặc "xây cao lên". Cụ thể, khi bạn "surélever" một vật gì đó, bạn đang nâng nó lên một mức cao hơn so với vị trí ban đầu.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
On a surélevé d'un étage cette vieille maison.
Les prix des produits de première nécessité continuent de surélever.
Cách sử dụng nâng cao:
Khi nói về việc "surélever" trong ngữ cảnh kiến trúc, bạn có thể nói về việc nâng cao tầng nhà, cầu, hoặc các công trình xây dựng khác.
Trong kinh tế, "surélever" có thể được dùng để chỉ sự tăng giá mạnh mẽ, ví dụ như trong thị trường bất động sản hay hàng hóa.
Biến thể và từ gần giống:
Élever: có nghĩa là nâng lên, nhưng thường không chỉ rõ về việc nâng cao một cách vật lý mà có thể là nâng cao về mặt tinh thần hoặc giáo dục. Ví dụ: "élever un enfant" (nuôi dạy một đứa trẻ).
Haut: tính từ có nghĩa là "cao", thường dùng để mô tả độ cao của một vật.
Từ đồng nghĩa:
Augmenter: có nghĩa là tăng lên, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về chiều cao.
Rehausser: có nghĩa là nâng lên, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiến trúc hoặc khi nói về việc cải thiện chất lượng.
Cách sử dụng trong thành ngữ và cụm động từ:
Surélever le niveau: nâng cao trình độ, thường dùng trong giáo dục.
Surélever les attentes: nâng cao kỳ vọng, thường dùng trong kinh doanh hoặc quản lý.
Chú ý:
Khi sử dụng "surélever", bạn nên phân biệt với "élever", bởi vì "élever" có thể không chỉ rõ về việc nâng cao mà còn có thể hiểu là nuôi dưỡng hoặc giáo dục.
"Surélever" thường đi kèm với các danh từ chỉ sự vật cụ thể (như nhà, giá cả,....) trong khi "élever" có thể đi kèm với các khái niệm trừu tượng hơn.