Từ "sustainable" là một tính từ trong tiếng Anh, có thể dịch sang tiếng Việt là "bền vững". Từ này thường được sử dụng để miêu tả các phương pháp, thực hành hoặc hệ thống có khả năng duy trì lâu dài mà không gây hại đến môi trường, xã hội hay kinh tế.
Định nghĩa:
Sustainable: Có khả năng chống đỡ, có thể chịu đựng, có thể xác nhận được, có thể chứng minh được. Trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường, "sustainable" thường được dùng để chỉ những hoạt động hoặc sản phẩm có thể tiếp tục mà không làm cạn kiệt tài nguyên hoặc gây hại cho hệ sinh thái.
Ví dụ sử dụng:
Sustainable development (phát triển bền vững): Phát triển mà đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
Sustainable agriculture (nông nghiệp bền vững): Phương pháp canh tác mà bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
Các biến thể của từ:
Sustainability (tính bền vững): Danh từ chỉ khả năng duy trì hoặc phát triển một cách bền vững.
Sustain (động từ): Động từ chỉ hành động duy trì hoặc hỗ trợ.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Eco-friendly (thân thiện với môi trường): Miêu tả những sản phẩm hoặc thực hành không gây hại cho môi trường.
Renewable (có thể tái tạo): Thường dùng để chỉ các nguồn năng lượng có thể tái tạo như năng lượng mặt trời hoặc gió, khác với "sustainable" có thể bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
Sustainable practices (thực hành bền vững): Các phương pháp và kỹ thuật mà tổ chức hoặc cá nhân thực hiện để đạt được sự bền vững.
Sustainable lifestyle (lối sống bền vững): Cách sống mà cá nhân tuân thủ để giảm thiểu tác động đến môi trường, như việc sử dụng sản phẩm tái chế, ăn thực phẩm địa phương.
Idioms và phrasal verbs liên quan: