Characters remaining: 500/500
Translation

sustainable

/səs'teinəbl/
Academic
Friendly

Từ "sustainable" một tính từ trong tiếng Anh, có thể dịch sang tiếng Việt "bền vững". Từ này thường được sử dụng để miêu tả các phương pháp, thực hành hoặc hệ thống khả năng duy trì lâu dài không gây hại đến môi trường, xã hội hay kinh tế.

Định nghĩa:
  • Sustainable: khả năng chống đỡ, có thể chịu đựng, có thể xác nhận được, có thể chứng minh được. Trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường, "sustainable" thường được dùng để chỉ những hoạt động hoặc sản phẩm có thể tiếp tục không làm cạn kiệt tài nguyên hoặc gây hại cho hệ sinh thái.
dụ sử dụng:
  1. Sustainable development (phát triển bền vững): Phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại không làm ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.

    • dụ: "The government is focusing on sustainable development to protect the environment."
    • (Chính phủ đang tập trung vào phát triển bền vững để bảo vệ môi trường.)
  2. Sustainable agriculture (nông nghiệp bền vững): Phương pháp canh tác bảo vệ môi trường tài nguyên thiên nhiên.

    • dụ: "Sustainable agriculture practices help to preserve soil quality."
    • (Các phương pháp nông nghiệp bền vững giúp bảo vệ chất lượng đất.)
Các biến thể của từ:
  • Sustainability (tính bền vững): Danh từ chỉ khả năng duy trì hoặc phát triển một cách bền vững.

    • dụ: "Sustainability is essential for future generations."
    • (Tính bền vững điều cần thiết cho các thế hệ tương lai.)
  • Sustain (động từ): Động từ chỉ hành động duy trì hoặc hỗ trợ.

    • dụ: "We need to sustain our efforts in environmental protection."
    • (Chúng ta cần duy trì nỗ lực trong việc bảo vệ môi trường.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Eco-friendly (thân thiện với môi trường): Miêu tả những sản phẩm hoặc thực hành không gây hại cho môi trường.
  • Renewable (có thể tái tạo): Thường dùng để chỉ các nguồn năng lượng có thể tái tạo như năng lượng mặt trời hoặc gió, khác với "sustainable" có thể bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Sustainable practices (thực hành bền vững): Các phương pháp kỹ thuật tổ chức hoặc cá nhân thực hiện để đạt được sự bền vững.
  • Sustainable lifestyle (lối sống bền vững): Cách sống cá nhân tuân thủ để giảm thiểu tác động đến môi trường, như việc sử dụng sản phẩm tái chế, ăn thực phẩm địa phương.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idiom hoặc phrasal verb nào trực tiếp liên quan đến "sustainable", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "go green" (trở nên thân thiện với môi trường) để diễn đạt ý tưởng liên quan đến sự bền vững.
tính từ
  1. có thể chống đỡ được
  2. có thể chịu đựng được
  3. có thể xác nhận được, có thể chứng minh được

Words Containing "sustainable"

Comments and discussion on the word "sustainable"