Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
syllabicate
/si'læbikeit/ Cách viết khác : (syllabify) /si'læbifai/ (syllabize) /'siləbaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chia thành âm tiết
  • đọc theo âm tiết
Related words
Comments and discussion on the word "syllabicate"