Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
symétriser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • sắp xếp đối xứng, đặt đối xứng
nội động từ
  • được sắp xếp đối xứng, đặt đối xứng
Related search result for "symétriser"
Comments and discussion on the word "symétriser"