Characters remaining: 500/500
Translation

symbolisme

Academic
Friendly

Từ "symbolisme" trong tiếng Pháp mang nghĩa là "chủ nghĩa tượng trưng" hoặc "tượng trưng". Đâymột danh từ giống đực (le symbolisme) thường được sử dụng trong lĩnh vực văn học nghệ thuật để chỉ một phong trào hoặc xu hướng qua đó các tác phẩm không chỉ diễn tả một cách trực tiếp mà còn sử dụng các biểu tượng (symboles) để thể hiện ý nghĩa sâu xa hơn.

Định nghĩa:
  1. Trong văn học: "Symbolisme" đề cập đến một phong trào văn học vào cuối thế kỷ 19, nơi các nhà thơ nhà văn sử dụng hình ảnh biểu tượng để diễn đạt cảm xúc ý tưởng thay vì trình bày một cách rõ ràng, cụ thể.
  2. Trong nghệ thuật: Tương tự, trong nghệ thuật, "symbolisme" chỉ đến xu hướng sử dụng màu sắc, hình dáng ý tưởng tượng trưng để khơi gợi cảm xúc suy nghĩ từ người xem.
Ví dụ sử dụng:
  • Văn học: "Le poème de Baudelaire est un exemple parfait du symbolisme." (Bài thơ của Baudelaire là một ví dụ hoàn hảo về chủ nghĩa tượng trưng.)
  • Nghệ thuật: "Le symbolisme dans la peinture de Gustave Moreau utilise des motifs mythologiques." (Chủ nghĩa tượng trưng trong hội họa của Gustave Moreau sử dụng các họa tiết huyền thoại.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: Trong tiếng Pháp, có thể sử dụng từ "allégorie" (hình tượng) để chỉ một phương pháp tương tự, nhưng "allégorie" thường mang nghĩa cụ thể hơn trong việc trình bày các ý tưởng qua các hình ảnh hoặc câu chuyện.
  • Từ gần giống: "Métaphore" (ẩn dụ) cũng liên quan đến việc sử dụng hình ảnh để thể hiện ý tưởng, nhưng không hoàn toàn tương đương với "symbolisme".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idiom: "C'est une métaphore du symbolisme." (Đómột ẩn dụ của chủ nghĩa tượng trưng.) - Câu này có thể dùng để chỉ rằng một hình ảnh hay một ý tưởng nào đó có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau.
  • Phrasal verb: Trong tiếng Pháp không nhiều phrasal verbs như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ "faire allusion à" (gợi ý về), để chỉ việc nhắc đến một cái gì đó một cách gián tiếp, tương tự như cách chủ nghĩa tượng trưng hoạt động.
Tóm lại:

"Symbolisme" là một từ quan trọng trong văn học nghệ thuật, phản ánh cách các nghệ sĩ nhà văn sử dụng biểu tượng để truyền tải cảm xúc ý tưởng.

danh từ giống đực
  1. phong trào tượng trưng (trong (văn học)); xu hướng tượng trưng (trong nghệ thuật)

Similar Spellings

Words Mentioning "symbolisme"

Comments and discussion on the word "symbolisme"