Characters remaining: 500/500
Translation

symboliste

Academic
Friendly

Từ "symboliste" trong tiếng Pháp hai ý nghĩa chính:

Các biến thể từ gần giống
  • Symbolisme (danh từ): Nghĩa là "tượng trưng". Đâythuật ngữ chỉ phong trào nghệ thuật "symboliste" liên quan đến.

    • Ví dụ: « Le symbolisme a influencé de nombreux artistes. » (Phong trào tượng trưng đã ảnh hưởng đến nhiều nghệ sĩ.)
  • Symbolique (tính từ): Nghĩa là "biểu tượng". Từ này thường được dùng để chỉ một cái gì đó tính chất biểu tượng.

    • Ví dụ: « Cette couleur a une signification symbolique. » (Màu sắc này có một ý nghĩa biểu tượng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Cụm từ "l'art symboliste" (nghệ thuật tượng trưng) thường được dùng để nói về các tác phẩm nghệ thuật trong phong trào này.
  • "Les thèmes symbolistes" (các chủ đề tượng trưng) đề cập đến các chủ đề thường thấy trong thơ nghệ thuật tượng trưng, như tình yêu, cái chết, thế giới tâm linh.
Từ đồng nghĩa
  • Téméraire (táo bạo): Trong một số ngữ cảnh, có thể sử dụng từ này để chỉ những tác giả dám thử nghiệm với các hình thức biểu tượng mới.
  • Surréaliste (siêu thực): Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, cả hai phong trào này đều tìm cách vượt qua những ranh giới của thực tại, nhưng surréaliste tập trung vào giấc mơ thức.
Idioms phrasal verbs

Hiện tại, không cụm từ hoặc động từ cụ thể nào liên quan đến "symboliste", nhưng bạn có thể thấy nhiều cụm từ trong văn học nói về việc "tìm kiếm ý nghĩa" hoặc "biểu đạt cảm xúc" thường liên quan đến phong trào tượng trưng.

tính từ
  1. xem symbolisme
danh từ
  1. người theo phong trào tượng trưng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "symboliste"