Characters remaining: 500/500
Translation

symposium

/sim'pouziəm/
Academic
Friendly

Từ "symposium" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa chủ yếu là "hội nghị chuyên đề" hoặc "tiệc rượu". Để hiểu hơn về từ này, ta có thể phân tích các khía cạnh sử dụng ý nghĩa của .

Định nghĩa
  1. Hội nghị chuyên đề: Đâymột cuộc họp hoặc hội thảo nơi các chuyên gia trong một lĩnh vực nhất định gặp gỡ để thảo luận trình bày các nghiên cứu, ý tưởng hoặc phát hiện mới. Ví dụ: "Le symposium de linguistique a lieu chaque année à Paris." (Hội nghị chuyên đề về ngôn ngữ học diễn ra hàng năm tại Paris).

  2. Tiệc rượu: Trong một số ngữ cảnh, từ "symposium" cũng có thể ám chỉ một buổi tiệc rượu, nơi mọi người tụ tập để thưởng thức rượu tham gia vào các cuộc trò chuyện. Ví dụ: "Le symposium de l'université se termine par un banquet." (Hội nghị của trường đại học kết thúc bằng một bữa tiệc).

Các biến thể của từ
  • Symposia: Đâydạng số nhiều của từ "symposium" trong tiếng Anh, nhưng trong tiếng Pháp, bạn sẽ thấy từ "symposiums" là cách viết số nhiều.
Cách sử dụng nâng cao
  • Khi tổ chức một hội nghị chuyên đề, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "conférence" (hội thảo) hay "colloque" (hội nghị) để làm hơn về hình thức tổ chức.
  • Ví dụ nâng cao: "Lors du symposium international sur la linguistique, plusieurs experts ont présenté des études révolutionnaires." (Trong hội nghị chuyên đề quốc tế về ngôn ngữ học, nhiều chuyên gia đã trình bày những nghiên cứu mang tính cách mạng).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Colloque: cũngmột loại hội nghị nhưng thường tính chất nghiên cứu khoa học sâu hơn.
  • Conférence: có thể ám chỉ một buổi nói chuyện hoặc thuyết trình, không nhất thiết phải chuyên sâu như symposium.
Idioms phrasal verbs
  • Mặc dù từ "symposium" không idiom hay phrasal verb đặc trưng, nhưng bạn có thể dùng "participer à un symposium" (tham gia vào một hội nghị chuyên đề) để diễn đạt ý tham gia sự kiện này.
Kết luận

Từ "symposium" có nghĩa rất phong phú, từ hội nghị chuyên đề cho đến tiệc rượu.

danh từ giống đực
  1. hội nghị chuyên đề
    • Symposium de linguistique
      hội nghị chuyên đề về ngôn ngữ học
  2. (sử học) tiệc rượu

Words Mentioning "symposium"

Comments and discussion on the word "symposium"