Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
symptôme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • triệu chứng
    • Symptômes d'une maladie
      (y học) triệu chứng một bệnh
    • Les symptômes avant-coureurs d'une crise
      những triệu chứng báo trước một cuộc khủng hoảng
Related search result for "symptôme"
Comments and discussion on the word "symptôme"