Characters remaining: 500/500
Translation

symptomatique

Academic
Friendly

Từ "symptomatique" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ từ "symptôme," có nghĩatriệu chứng. Dưới đâynhững giải thích ví dụ chi tiết về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa Nghĩa của "symptomatique"
  1. Tính từ liên quan đến triệu chứng: "symptomatique" được dùng để mô tả các hiện tượng, dấu hiệu hay triệu chứng của một tình trạng nào đó. Ví dụ, trong y học, một "réaction symptomatique" (phản ứng triệu chứng) là phản ứng của cơ thể thể hiện qua các triệu chứng.

  2. Báo hiệu một điều đó: Từ này cũng có thể được dùng để chỉ những dấu hiệu cho thấy một vấn đề lớn hơn đang tồn tại. Ví dụ, một sự thay đổi trong hành vi có thể được coi là "symptomatique" của một vấn đề tâmnào đó.

  3. Khoáng vật đặc trưng: Trong lĩnh vực địa chất, "minéral symptomatique" là các khoáng vật đặc trưng cho một môi trường địa chất nhất định.

Ví dụ Sử Dụng
  1. Y học:

    • "Le traitement symptomatique vise à soulager les symptômes sans traiter la cause." (Điều trị triệu chứng nhằm giảm nhẹ các triệu chứng không chữa trị nguyên nhân.)
  2. Tâmhọc:

    • "Son anxiété était symptomatique d'un stress plus profond." (Sự lo âu của anh ấydấu hiệu của một áp lực sâu sắc hơn.)
  3. Địa chất:

    • "Les minéraux symptomatiques peuvent nous indiquer la présence d'une source d'eau." (Các khoáng vật đặc trưng có thể chỉ ra sự hiện diện của một nguồn nước.)
Các Biến Thể của Từ
  • Symptôme: triệu chứng (danh từ)
  • Symptomatologie: học về triệu chứng (danh từ)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Indicatif: chỉ ra, báo hiệu
  • Significatif: có ý nghĩa, đáng chú ý
Các Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • Trong ngữ cảnh phân tích văn học hoặc xã hội, "symptomatique" có thể được dùng để chỉ những biểu hiện hoặc hiện tượng trong văn hóa phản ánh các vấn đề xã hội:
    • "Les tendances actuelles dans la mode sont symptomatiques des changements sociétaux." (Xu hướng hiện tại trong thời trangdấu hiệu của những thay đổi xã hội.)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không cụm từ hay idioms phổ biến chứa "symptomatique," bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều bối cảnh để mô tả mối liên hệ giữa các hiện tượng khác nhau.

Kết Luận

Từ "symptomatique" là một từ phong phú trong tiếng Pháp, không chỉ có ý nghĩa trong lĩnh vực y học mà còn có thể được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác như tâmhọc địa chất.

tính từ
  1. (thuộc) triệu chứng
    • Traitement symptomatique
      sự chữa triệu chứng
  2. ( tính chất triệu chứng) báo hiệu (một điều )
    • Réaction symptomatique
      phản ứng báo hiệu
    • minéral symptomatique
      (địa chất, địa lý) khoáng vật đặc trưng

Words Containing "symptomatique"

Comments and discussion on the word "symptomatique"