Characters remaining: 500/500
Translation

synchronisation

Academic
Friendly

Từ "synchronisation" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "sự đồng bộ hóa" hoặc "sự điều độ". Từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình làm cho hai hoặc nhiều sự việc diễn ra cùng một lúc hoặc theo một thứ tự nhất định. Trong nhiều trường hợp, cũng có thể mang ý nghĩa về sự phối hợp hay sự tương thích giữa các yếu tố khác nhau.

Định nghĩa
  • Synchronisation: Sự đồng bộ hóa, sự điều độ; quá trình làm cho các hoạt động hoặc sự kiện diễn ra đồng thời hoặc hài hòa với nhau.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong công nghệ:

    • "La synchronisation des fichiers entre deux ordinateurs est essentielle pour éviter la perte de données." (Sự đồng bộ hóa các tập tin giữa hai máy tínhrất cần thiết để tránh mất dữ liệu.)
  2. Trong âm nhạc:

    • "La synchronisation des mouvements des danseurs avec la musique crée un spectacle magnifique." (Sự đồng bộ hóa giữa các chuyển động của các vũ công với âm nhạc tạo ra một buổi biểu diễn tuyệt vời.)
  3. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Il est important d'avoir une bonne synchronisation entre le travail et les loisirs." (Việc sự đồng bộ hóa tốt giữa công việc giải trírất quan trọng.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Synchronisation en temps réel: Sự đồng bộ hóa trong thời gian thực, thường được sử dụng trong các hệ thống công nghệ như video trực tuyến hay trò chơi điện tử.
    • "La synchronisation en temps réel des données permet une meilleure collaboration." (Sự đồng bộ hóa trong thời gian thực của dữ liệu cho phép hợp tác tốt hơn.)
Biến thể của từ
  • Synchroniser (động từ): Đồng bộ hóa, làm cho đồng bộ.
    • "Nous devons synchroniser nos agendas pour organiser la réunion." (Chúng ta cần đồng bộ hóa lịch trình của mình để tổ chức cuộc họp.)
Từ gần giống
  • Coordination: Sự phối hợp, tương tự như sự đồng bộ hóa nhưng thường nhấn mạnh vào việc tổ chức giữa các yếu tố khác nhau.
  • Harmonisation: Sự hài hòa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa hoặc pháp lý.
Từ đồng nghĩa
  • Alignement: Sự sắp xếp, đồng bộ hóa theo một hướng hoặc tiêu chuẩn chung.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Être en synchronisation: Nghĩa là "được đồng bộ hóa", thường dùng để chỉ việc làm cho mọi thứ hoạt động cùng một cách.
danh từ giống cái
  1. sự đồng bộ hóa, sự điều độ

Words Containing "synchronisation"

Comments and discussion on the word "synchronisation"