Từ "syndactyl" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực động vật học để chỉ những loài động vật có ngón tay hoặc ngón chân dính liền với nhau.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The Australian marsupial, the bandicoot, is an example of a syndactyl animal."
(Con thú có túi ở Úc, bandicoot, là một ví dụ về động vật có ngón dính nhau.)
"Syndactylism is a condition observed in certain species, where the digits are fused, affecting their ability to navigate different terrains."
(Tình trạng ngón dính nhau là một hiện tượng được quan sát ở một số loài, nơi các ngón bị kết hợp, ảnh hưởng đến khả năng di chuyển trên các địa hình khác nhau.)
Các biến thể:
Syndactyly (danh từ): tình trạng có ngón dính nhau. Ví dụ: "Syndactyly can occur in humans and may require surgical intervention."
Syndactylous (tính từ): có nghĩa tương tự như syndactyl, thường được dùng trong văn cảnh khoa học.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Polydactyl: có nhiều ngón tay hoặc ngón chân hơn bình thường.
Anatomy: giải phẫu; liên quan đến cấu trúc cơ thể, có thể dùng để nói về syndactyl trong bối cảnh giải phẫu học.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
Idioms và phrasal verbs:
Hiện tại không có idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "syndactyl", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như "to have a hand in" (có phần tham gia vào) để nói về sự tham gia của một người trong một hoạt động nào đó, mặc dù không liên quan trực tiếp đến ý nghĩa của syndactyl.