Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
syndactyl
/sin'dæktil/ Cách viết khác : (syndactylous) /sin'dæktiləs/
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) có ngón dính nhau
Related search result for "syndactyl"
Comments and discussion on the word "syndactyl"