Characters remaining: 500/500
Translation

syndicalisme

Academic
Friendly

Từ "syndicalisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "hoạt động công đoàn", "phong trào công đoàn" hoặc "chủ nghĩa công đoàn". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hoạt động tưởng liên quan đến việc tổ chức bảo vệ quyền lợi của người lao động thông qua các nghiệp đoàn (syndicats).

Định nghĩa
  • Syndicalisme: Chủ nghĩa hoặc phong trào trong đó người lao động tập hợp lại để đấu tranh cho quyền lợi của mình thông qua các nghiệp đoàn.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong câu đơn giản:

    • "Le syndicalisme est essentiel pour défendre les droits des travailleurs." (Chủ nghĩa công đoànrất quan trọng để bảo vệ quyền lợi của người lao động.)
  2. Trong ngữ cảnh nâng cao:

    • "Le syndicalisme contemporain s'adapte aux nouveaux défis du marché du travail." (Chủ nghĩa công đoàn hiện đại thích ứng với những thách thức mới của thị trường lao động.)
Các biến thể từ gần giống
  • Syndicat: Nghiệp đoàn (tổ chức đại diện cho người lao động).

    • Ví dụ: "Les syndicats organisent des grèves pour améliorer les conditions de travail." (Các nghiệp đoàn tổ chức các cuộc đình công để cải thiện điều kiện làm việc.)
  • Syndicaliste: Người hoạt động trong phong trào công đoàn, người ủng hộ chủ nghĩa công đoàn.

    • Ví dụ: "Les syndicalistes se battent pour des salaires équitables." (Những người hoạt động công đoàn đấu tranh cho mức lương công bằng.)
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau
  • Syndicalisme révolutionnaire: Chủ nghĩa công đoàn cách mạng, một phong trào của những người lao động tư tưởng cấp tiến, thường nhấn mạnh đến sự thay đổi xã hội mạnh mẽ.
  • Syndicalisme réformiste: Chủ nghĩa công đoàn cải cách, chủ trương thay đổi từ bên trong hệ thống hiện tại thay vì lật đổ .
Từ đồng nghĩa
  • Solidarisme: Một khái niệm tương tự liên quan đến sự đoàn kết giữa các thành viên trong xã hội, đặc biệttrong bối cảnh công đoàn.
Idioms cụm động từ liên quan
  • Être en grève: Đình công (đình cônghành động của những người lao động để phản đối hoặc yêu cầu điều đó).
    • Ví dụ: "Les travailleurs sont en grève pour demander une augmentation de salaire." (Người lao động đang đình công để yêu cầu tăng lương.)
Kết luận

Từ "syndicalisme" không chỉ đơn thuầnmột khái niệm về hoạt động công đoàn mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc về việc bảo vệ quyền lợi của người lao động.

danh từ giống đực
  1. hoạt động công đoàn (nghiệp đoàn)
  2. phong trào công đoàn (nghiệp đoàn)
  3. chủ nghĩa công đoàn

Words Containing "syndicalisme"

Comments and discussion on the word "syndicalisme"