Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
système
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • hệ thống; hệ
    • Le système philosophique de Descartes
      hệ thống triết học của Đê-các
    • Système nerveux
      (sinh vật học; sinh lý học) hệ thần kinh
    • Système décimal
      hệ thập phân
  • chế độ
    • Système électoraux
      chế độ bầu cử
  • cách, lối, phương thức
    • Système de vie
      phương thức sống
  • (thân mật) mánh khóe
  • hệ thống phân loại
    • Système de Linné
      hệ thống phân loại của Lin-nê
    • par système
      cố chấp, có định kiền
    • se faire sauter le système
      (thông tục) tự bắn vào đầu
    • système D
      (thông tục) cách xoay xở
Related search result for "système"
Comments and discussion on the word "système"