Characters remaining: 500/500
Translation

systématisé

Academic
Friendly

Từ "systématisé" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là " hệ thống" hoặc "được tổ chức theo một hệ thống". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, đặc biệttrong lĩnh vực y học, để mô tả một cách tiếp cận hoặc một tình trạng nào đó được tổ chức một cách hệ thống.

Định nghĩa:
  • Systématisé: Tính từ chỉ trạng thái của một cái gì đó được cấu trúc hoặc tổ chức theo một cách hệ thống, thường liên quan đến việc phân tích hoặc xửthông tin một cách phương pháp.
Ví dụ sử dụng:
  1. Y học:

    • "Ce patient souffre d'une affection systématisée." (Bệnh nhân này mắc một bệnh hệ thống.)
    • Trong ngữ cảnh này, ám chỉ rằng triệu chứng hoặc tình trạng bệnhcủa bệnh nhân không chỉngẫu nhiên sự liên kết tổ chức.
  2. Khoa học:

    • "Nous avons besoin d'une approche systématisée pour résoudre ce problème." (Chúng ta cần một phương pháp hệ thống để giải quyết vấn đề này.)
    • đây, "systématisée" nhấn mạnh rằng cần kế hoạch rõ ràng tổ chức trong giải quyết vấn đề.
  3. Giáo dục:

    • "L'enseignement doit être systématisé pour être efficace." (Việc giảng dạy cần phải được tổ chức theo hệ thống để hiệu quả.)
    • Điều này cho thấy rằng một phương pháp giảng dạy cấu trúc sẽ mang lại kết quả tốt hơn.
Các biến thể của từ:
  • Systématisation (danh từ): Quá trình tổ chức hoặc cấu trúc một cái gì đó theo hệ thống.
  • Systématique (tính từ): hệ thống, phương pháp; thường được dùng để mô tả cách tiếp cận tổ chức trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Organisé: tổ chức, được sắp xếp rõ ràng.
  • Méthodique: phương pháp, theo một cách thức nhất định.
  • Structuré: Được cấu trúc, cấu trúc rõ ràng.
Các cụm từ thành ngữ:
  • "Avoir une approche systématique" (có một cách tiếp cận hệ thống): Thể hiện rằng bạn làm việc một cách phương pháp kế hoạch.
  • "Mettre en place un système" (thiết lập một hệ thống): Đề cập đến việc tạo ra một cấu trúc tổ chức cho một quy trình hoặc dự án.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc các tài liệu nghiên cứu, "systématisé" thường được dùng để chỉ ra rằng một nghiên cứu hoặc phân tích đã được thực hiện với phương pháp rõ ràng, nhằm đảm bảo độ tin cậy tính chính xác của kết quả.

tính từ
  1. (y học) hệ thống
    • Affection systématisée
      bệnh hệ thống

Words Containing "systématisé"

Comments and discussion on the word "systématisé"