Từ "systématisé" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "có hệ thống" hoặc "được tổ chức theo một hệ thống". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là trong lĩnh vực y học, để mô tả một cách tiếp cận hoặc một tình trạng nào đó được tổ chức một cách có hệ thống.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Ce patient souffre d'une affection systématisée." (Bệnh nhân này mắc một bệnh có hệ thống.)
Trong ngữ cảnh này, nó ám chỉ rằng triệu chứng hoặc tình trạng bệnh lý của bệnh nhân không chỉ là ngẫu nhiên mà có sự liên kết và tổ chức.
"Nous avons besoin d'une approche systématisée pour résoudre ce problème." (Chúng ta cần một phương pháp có hệ thống để giải quyết vấn đề này.)
Ở đây, "systématisée" nhấn mạnh rằng cần có kế hoạch rõ ràng và có tổ chức trong giải quyết vấn đề.
"L'enseignement doit être systématisé pour être efficace." (Việc giảng dạy cần phải được tổ chức theo hệ thống để hiệu quả.)
Điều này cho thấy rằng một phương pháp giảng dạy có cấu trúc sẽ mang lại kết quả tốt hơn.
Các biến thể của từ:
Systématisation (danh từ): Quá trình tổ chức hoặc cấu trúc một cái gì đó theo hệ thống.
Systématique (tính từ): Có hệ thống, có phương pháp; thường được dùng để mô tả cách tiếp cận có tổ chức trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Organisé: Có tổ chức, được sắp xếp rõ ràng.
Méthodique: Có phương pháp, theo một cách thức nhất định.
Structuré: Được cấu trúc, có cấu trúc rõ ràng.
Các cụm từ và thành ngữ:
"Avoir une approche systématique" (có một cách tiếp cận có hệ thống): Thể hiện rằng bạn làm việc một cách có phương pháp và có kế hoạch.
"Mettre en place un système" (thiết lập một hệ thống): Đề cập đến việc tạo ra một cấu trúc có tổ chức cho một quy trình hoặc dự án.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn viết hoặc các tài liệu nghiên cứu, "systématisé" thường được dùng để chỉ ra rằng một nghiên cứu hoặc phân tích đã được thực hiện với phương pháp rõ ràng, nhằm đảm bảo độ tin cậy và tính chính xác của kết quả.