Characters remaining: 500/500
Translation

sédatif

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "sédatif" có nghĩa là "làm dịu" hoặc "thuốc làm dịu". Đâymột từ có thể được sử dụng cả như một tính từ một danh từ.

1. Định nghĩa
  • Tính từ (adj): "sédatif" được sử dụng để mô tả một cái gì đó tác dụng làm dịu, giảm lo âu, căng thẳng hoặc đau đớn.
  • Danh từ (n): "un sédatif" là một loại thuốc tác dụng làm dịu, thường dùng trong y học để giúp bệnh nhân thư giãn hoặc giảm đau.
2. Ví dụ sử dụng
  • Tính từ:

    • "Cette infusion de camomille a des propriétés sédatives." (Trà hoa cúc này tính chất làm dịu.)
  • Danh từ:

    • "Le médecin m'a prescrit un sédatif pour m'aider à dormir." (Bác sĩ đã cho tôi một thuốc làm dịu để giúp tôi ngủ.)
3. Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể: Từ "sédatif" có thể dạng số nhiều là "sédatifs".
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong ngữ cảnh khoa học hoặc y học, bạn có thể nói:
    • "Les sédatifs peuvent être utiles dans le traitement de l'anxiété." (Thuốc làm dịu có thể hữu ích trong việc điều trị lo âu.)
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "calmant" (thuốc an thần) - cũng có nghĩalàm dịu, nhưng thường dùng để chỉ những loại thuốc an thần cụ thể.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "tranquillisant" - thường được dịch là "thuốc an thần", tác dụng tương tự như "sédatif".
5. Idioms cụm động từ
  • Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "sédatif", bạn có thể gặp cụm từ như:
    • "avoir besoin d'un sédatif" (cần một thuốc làm dịu) - dùng để chỉ việc cảm thấy căng thẳng cần được thư giãn.
6. Lưu ý

Khi sử dụng từ "sédatif", bạn nên phân biệt giữa việc dùng như một tính từ để mô tả một trạng thái hoặc một loại thuốc khi sử dụng như một danh từ để chỉ đến một loại thuốc cụ thể.

tính từ
  1. làm dịu
    • Remède sédatif
      thuốc làm dịu
danh từ giống đực
  1. thuốc làm dịu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sédatif"