Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
télescopeur
Jump to user comments
tính từ
  • đâm vào
    • Le train télescopeur marchait à toute vitesse
      xe lửa đâm vào (xe khác) đang đi hết tốc lực
Related search result for "télescopeur"
Comments and discussion on the word "télescopeur"