Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tétraèdre
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (toán học) hình bốn mặt, hình tứ diện
    • Tétraèdre régulier
      hình bốn mặt đều
tính từ
  • (toán học) (có) bốn mặt, tứ diện
Related search result for "tétraèdre"
Comments and discussion on the word "tétraèdre"