Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tích in Vietnamese - French dictionary
án tích
ấm tích
điển tích
bình tích
bút tích
bồi tích
băng tích
biệt tích
cam tích
công tích
cầu tích
cổ tích
chứng tích
chiến tích
dấu tích
di tích
diện tích
diện tích kế
dung tích
gốc tích
giải tích
hồng tích
khả tích
lở tích
luỹ tích
mây ti tích
mất tích
phát tích
phân tích
phế tích
súc tích
sự tích
tang tích
tàn tích
tích
tích đức
tích điện
tích cóp
tích cực
tích hợp
tích kê
tích kí
tích lũy
tích lượng
tích phân
tích sự
tích số
tích tụ
tích thoát
tích trữ
tích-tắc
tông tích
tầng tích
tự tích
tổng diện tích
tăm tích
thành tích
thánh tích
thần tích
thẩm tích
thắng tích
thể tích
thể tích kế
thương tích
ti tích
trầm tích
trầm tích học
trung tích
tung tích
vô tích sự
vết tích
xà tích