Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tịch biên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Cg. Tịch ký. Ghi vào sổ công để tịch thu (cũ): Tịch biên tài sản.
Related search result for "tịch biên"
Comments and discussion on the word "tịch biên"