Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tổ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
tổng diện tích
tổng diễn tập
tổng doanh thu
tổng duyệt
tổng giá
tổng giác
tổng hành dinh
tổng hòa
tổng hợp
tổng hội
tổng kết
tổng khởi nghĩa
tổng khủng hoảng
tổng kho
tổng kiểm sát trưởng
tổng lãnh sự
tổng lãnh sự quán
tổng lí
tổng lực
tổng liên đoàn
tổng luận
tổng năng
tổng ngân sách
tổng nha
tổng phản công
tổng quát
tổng sản lượng
tổng sản phẩm
tổng số
tổng sư
tổng tài
tổng tấn công
tổng tham mưu trưởng
tổng thanh tra
tổng thể
tổng thống
tổng thống chế
tổng thu nhập
tổng thư ký
tổng tiến công
tổng trấn
tổng trưởng
tổng tuyển cử
tổng tư lệnh
tổng vệ sinh
tị tổ
than tổ ong
thái tổ
thế tổ
thương tổn
tiên tổ
tiểu tổ
vô tổ chức
vật tổ
vỡ tổ
First
< Previous
1
2
Next >
Last