Characters remaining: 500/500
Translation

tổng cộng

Academic
Friendly

Từ "tổng cộng" trong tiếng Việt có nghĩa là "cộng tất cả lại". Đây một cụm từ thường được sử dụng để chỉ việc tính toán, cộng thêm các giá trị hoặc số liệu lại với nhau để được một kết quả cuối cùng.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng trong tính toán:

    • dụ: "Tổng cộng 5 người tham gia buổi họp." (Điều này có nghĩasau khi cộng tất cả số người lại, 5 người).
    • dụ nâng cao: "Sau khi cộng tất cả các khoản chi phí lại, tổng cộng tiền phải trả 2 triệu đồng." (Tức là sau khi tính tất cả các khoản, số tiền cuối cùng 2 triệu đồng).
  2. Sử dụng trong các tình huống khác:

    • dụ: "Tổng cộng, chúng ta đã đi qua 10 thành phố trong chuyến du lịch này." (Có nghĩanếu cộng tất cả các thành phố lại, chúng ta đã đến 10 thành phố).
Phân biệt liên quan:
  • Biến thể: Từ "tổng" trong "tổng cộng" có thể sử dụng độc lập để chỉ số lượng lớn, tổng thể. dụ: "tổng số" (số lượng tổng quát).
  • Từ gần giống: "cộng" cũng có thể được sử dụng đơn lẻ, nhưng không mang nghĩa tổng quát như "tổng cộng". dụ: "Cộng 2 3 thì được 5."
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có nghĩa gần giống có thể kể đến nhưtổng kết” (tổng hợp lại thông tin) nhưng không hoàn toàn tương đương với "tổng cộng".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc báo cáo, "tổng cộng" thường được sử dụng để kết luận một bảng số liệu.
  1. Cộng tất cả lại.

Comments and discussion on the word "tổng cộng"