Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tủ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Hòm đứng có cánh cửa, dùng để đựng quần áo, sách vở, tiền nong... Tủ áo; Tủ sách; Tủ bạc. 2. Kiến thức, tài liệu giữ riêng cho mình (thtục): Giấu tủ.
Related search result for "tủ"
Comments and discussion on the word "tủ"