Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tabellion
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) viên lục sự (cổ La mã)
  • (từ cũ, nghĩa cũ, đùa cợt; hài hước) công chứng viên
Comments and discussion on the word "tabellion"