Characters remaining: 500/500
Translation

tabernacle

/'tæbə:nəkl/
Academic
Friendly

Từ "tabernacle" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "tủ bánh thánh" trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo. Đâynơi lưu giữ các tích, thường được đặt trong nhà thờ. Từ này cũng những nghĩa khác trong ngữ cảnh sử học văn hóa Do Thái.

1. Định nghĩa ngữ cảnh sử dụng:

2. Các biến thể khác:

3. Từ gần giống đồng nghĩa:

4. Các thành ngữ cụm từ:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể nổi bật liên quan đến từ "tabernacle", nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự thiêng liêng hoặc sự tôn trọng đối với một thứ đó.

5. Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, "tabernacle" có thể được sử dụng như một biểu tượng cho sự bảo vệ, sự thánh thiện, hoặc sự kết nối giữa con người với thần thánh.

danh từ giống đực
  1. (tôn giáo) tủ bánh thánh
  2. (sử học) hậu điện (nhà thờ Do Thái)
  3. (sử học) lều vải (cỏ Do Thái)
    • fête des tabernacles
      (sử học) hội lều (của người cổ Do Thái)

Words Mentioning "tabernacle"

Comments and discussion on the word "tabernacle"