Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
tabernacle
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) tủ bánh thánh
  • (sử học) hậu điện (nhà thờ Do Thái)
  • (sử học) lều vải (cỏ Do Thái)
    • fête des tabernacles
      (sử học) hội lều (của người cổ Do Thái)
Comments and discussion on the word "tabernacle"