Characters remaining: 500/500
Translation

tamarind

/'tæmərind/
Academic
Friendly
Từ "tamarind"

Định nghĩa: - "Tamarind" một danh từ trong tiếng Anh, chỉ về một loại cây tên khoa học Tamarindus indica. Cây này sản xuất quả vị chua ngọt, thường được sử dụng trong ẩm thực y học.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I added tamarind to the sauce for extra flavor." (Tôi đã thêm me vào nước sốt để tăng thêm hương vị.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The tamarind tree thrives in tropical climates, providing both shade and delicious fruit." (Cây me phát triển tốtcác vùng khí hậu nhiệt đới, cung cấp bóng mát trái cây ngon.)
Biến thể của từ:
  • Tamarindus indica: Tên khoa học của cây me.
  • Tamarind paste: Bột me (sản phẩm chế biến từ quả me, dùng trong nấu ăn).
  • Tamarind juice: Nước me (thức uống làm từ quả me).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Date: (quả chà là) - cũng một loại trái cây, nhưng khác với me về hương vị hình dáng.
  • Sour: (chua) - một tính từ mô tả vị của quả me.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không idioms cụ thể liên quan đến "tamarind", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như: - "Sweet and sour" - thường dùng để mô tả sự kết hợp giữa vị ngọt chua, giống như hương vị của quả me.

Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói về quả me, bạn có thể sử dụng "tamarind" để chỉ cả cây quả, nhưng nếu bạn muốn cụ thể hơn về dạng sản phẩm như bột hay nước, bạn nên thêm từ mô tả như "tamarind paste" hoặc "tamarind juice".
Tóm lại:

Từ "tamarind" không chỉ đơn giản một loại cây hay quả, còn mang đến nhiều ứng dụng trong ẩm thực văn hóa.

danh từ
  1. (thực vật học) cây me
  2. quả me

Words Mentioning "tamarind"

Comments and discussion on the word "tamarind"