Characters remaining: 500/500
Translation

tanagra

Academic
Friendly

Từ "tanagra" trong tiếng Phápmột danh từ, có thể được dùngcả dạng giống đực giống cái. Để giải thích một cách dễ hiểu, chúng ta sẽ chia thành những phần sau:

Định nghĩa
  1. Tanagra (danh từ giống cái): Tượng đất tanagra, đâyloại tượng được sản xuấtthành phố Tanagra, Hy Lạp. Những bức tượng này thường được tạo hình rất tinh xảo, thường mô tả những cô gái trẻ đẹp, mang vẻ đẹp thanh tú kiều diễm.
  2. Nghĩa bóng: Khi sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, từ "tanagra" có thể ám chỉ đến một cô gái kiều diễm, một thiếu phụ xinh đẹp, thường được dùng để khen ngợi vẻ đẹp của phụ nữ.
Ví dụ sử dụng
  1. Sử dụng theo nghĩa đen:

    • J'ai acheté une tanagra en céramique à la foire d'art. (Tôi đã mua một bức tượng tanagra bằng gốm tại hội chợ nghệ thuật.)
  2. Sử dụng theo nghĩa bóng:

    • Elle est une vraie tanagra, avec ses longs cheveux et son sourire éclatant. ( ấy thực sựmột tanagra, với mái tóc dài nụ cười rạng rỡ của mình.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể sử dụng "tanagra" để nói về vẻ đẹp không chỉ của phụ nữ mà còn có thể mở rộng ra để miêu tả vẻ đẹp của một tác phẩm nghệ thuật hay một không gian:
    • Cette peinture est une tanagra de la nature. (Bức tranh nàymột tanagra của thiên nhiên.)
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Không nhiều biến thể cho từ này, nhưng bạn có thể thấy từ "tanagras" ở dạng số nhiều.
  • Từ gần giống: Một số từ có thể liên quan như "belle" (đẹp), "charmante" (duyên dáng), "élégante" (thanh lịch).
Từ đồng nghĩa
  • Beauté (vẻ đẹp): Dùng để nói về sự thu hút, hấp dẫn.
  • Diva: Từ này có thể chỉ một người phụ nữ rất xinh đẹp nổi bật, nhưng thường mang tính cách kiêu kỳ hơn.
Idioms cụm động từ
  • Être une beauté: Nghĩa là "là một người đẹp".
  • Tomber amoureux(se) d'une tanagra: Nghĩa là "phải lòng một cô gái đẹp".
Lưu ý
  • Khi sử dụng "tanagra", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để truyền tải ý nghĩa chính xác không gây hiểu lầm. Từ này thường mang một sắc thái nghệ thuật văn hóa đặc biệt, liên quan đến cái đẹp trong nghệ thuật Hy Lạp cổ đại.
danh từ giống đực, danh từ giống cái
  1. tượng đất tanagra (sản xuấtta-na-gra, Hy Lạp)
  2. (nghĩa bóng) cô gái kiều diễm; thiếu phụ kiều diễm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tanagra"