Characters remaining: 500/500
Translation

tatting

/'tætiɳ/
Academic
Friendly

Từ "tatting" trong tiếng Anh có nghĩa "đăng ten" hoặc "ren". Đây một kỹ thuật thủ công để tạo ra các loại ren bằng cách sử dụng chỉ một chiếc kim hoặc một cái shuttle (cái kéo chỉ). Kỹ thuật này thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm như khăn trải bàn, khăn tay, hoặc các phụ kiện trang trí khác.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She enjoys tatting lace for her tablecloths."
    • ( ấy thích làm đăng ten cho khăn trải bàn của mình.)
  2. Câu phức tạp:

    • "After learning the art of tatting, she decided to sell her handmade lace online."
    • (Sau khi học nghệ thuật làm đăng ten, ấy quyết định bán những sản phẩm ren tự tay làm trên mạng.)
Biến thể của từ:
  • Tatter (v): Làm rách hoặc toạc.
  • Tattered (adj): Rách nát, tơi tả.
  • Tatting shuttle: Cái kéo chỉ dùng trong kỹ thuật tatting.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lace (n): Ren, có thể dùng để chỉ các sản phẩm làm từ kỹ thuật tatting hoặc các loại ren khác.
  • Crochet (n): Một kỹ thuật khác để tạo ra các sản phẩm bằng chỉ, thường sử dụng móc thay vì kim.
danh từ
  1. đăng ten, ren

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tatting"