Characters remaining: 500/500
Translation

tautologise

/tɔ:'tɔlədʤaiz/ Cách viết khác : (tautologise) /tɔ:'tɔlədʤaiz/
Academic
Friendly
Giải thích từ "tautologise"

Từ "tautologise" (có thể viết "tautologize" trong tiếng Anh Mỹ) một động từ nội động từ trong lĩnh vực ngôn ngữ học, có nghĩa sử dụng những từ ngữ hoặc cụm từ lặp lại không cần thiết, tức là nói hoặc viết một cách thừa thãi. Hiểu một cách đơn giản, khi bạn "tautologise", bạn đang nói điều đó đã được nói trước đó, dẫn đến việc không thêm thông tin mới nào.

Các biến thể của từ
  • Tautology: Danh từ, chỉ hiện tượng lặp lại thừa thãi trong ngôn ngữ.
    • dụ: "In my opinion, I think that..." (Theo ý kiến của tôi, tôi nghĩ rằng...) - "In my opinion" "I think" mang ý nghĩa tương tự nhau.
Các từ gần giống
  • Redundancy: Sự thừa thãi, nói hoặc viết quá nhiều không cần thiết.
  • Repetition: Sự lặp lại, có thể về ý tưởng hoặc từ ngữ, nhưng không nhất thiết phải thừa thãi.
Từ đồng nghĩa
  • Reiterate: Nhắc lại, có thể đúng trong ngữ cảnh không thừa thãi.
  • Restate: Nói lại, có thể để làm ý, không nhất thiết phải lặp thừa.
Idioms phrasal verbs
  • "Beating a dead horse": Nói về một vấn đề đã được thảo luận quá nhiều, không còn giá trị.
  • "Going around in circles": Thảo luận không đi đến kết luận, có thể dẫn đến sự lặp lại không cần thiết.
Lưu ý khi sử dụng
  • Việc sử dụng "tautologise" thường chỉ được áp dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc phê bình về cách diễn đạt. Trong giao tiếp hàng ngày, việc lặp từ có thể không được chú ý nhưng vẫn cần cân nhắc để tránh làm cho câu trở nên kém rõ ràng.
nội động từ
  1. (ngôn ngữ học) lặp thừa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tautologise"