Từ "tautomérie" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực hóa học. Chúng ta có thể hiểu "tautomérie" như là hiện tượng mà một hợp chất hóa học có thể tồn tại dưới hai hoặc nhiều dạng khác nhau, mà các dạng này có thể chuyển đổi lẫn nhau, thường thông qua sự di chuyển của một nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử trong phân tử.
Định nghĩa cụ thể:
Tautomérie (danh từ giống cái): Hiện tượng hỗ biến, trong đó các dạng đồng phân khác nhau của một hợp chất có thể chuyển đổi qua lại với nhau một cách dễ dàng.
Ví dụ sử dụng:
"La tautomérie keto-enol est un exemple classique de ce phénomène." (Hỗ biến keto-enol là một ví dụ điển hình của hiện tượng này.)
Ở đây, "keto" và "enol" là hai dạng khác nhau của một hợp chất có thể chuyển đổi lẫn nhau.
"La compréhension de la tautomérie est essentielle pour les chimistes organiques." (Việc hiểu biết về tautomérie là cần thiết cho các nhà hóa học hữu cơ.)
Câu này chỉ ra tầm quan trọng của việc hiểu hiện tượng này trong nghiên cứu hóa học.
Các biến thể và từ liên quan:
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Isomérie: Là hiện tượng mà các hợp chất có cùng công thức phân tử nhưng khác cấu trúc. Dù có liên quan, isomérie không giống với tautomérie vì isomérie không nhất thiết phải có khả năng chuyển đổi qua lại như tautomérie.
Équilibre chimique: Cân bằng hóa học, mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng cũng liên quan đến sự chuyển đổi giữa các dạng khác nhau của một hợp chất.
Cách sử dụng trong câu:
"Les propriétés chimiques des tautomères peuvent varier considérablement." (Tính chất hóa học của các tautomere có thể thay đổi đáng kể.)
"La tautomérie joue un rôle clé dans les réactions enzymatiques." (Hiện tượng tautomérie đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng enzyme.)
Idioms và cụm động từ:
Mặc dù không có nhiều cụm từ hay idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "tautomérie", nhưng trong ngữ cảnh hóa học, bạn có thể gặp các cụm từ như "équilibre dynamique", mô tả trạng thái cân bằng giữa các dạng khác nhau.