Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tempter
/'temptə/
Jump to user comments
danh từ
  • người xúi giục
  • người cám dỗ, người quyến rũ
IDIOMS
  • the Tempter
    • ma vương, quỷ xa tăng
Comments and discussion on the word "tempter"