Characters remaining: 500/500
Translation

territoire

Academic
Friendly

Giải thích từ "territoire" trong tiếng Pháp:

Từ "territoire" là một danh từ giống đực (le territoire) trong tiếng Pháp, có nghĩa chính là "lãnh thổ" hay "địa hạt". Từ này dùng để chỉ một khu vực địanhất định, có thểmột vùng đất, một khu vực hành chính, hoặc một không gian sinh sống của một loài động vật.

Các nghĩa cách sử dụng:
  1. Lãnh thổ quốc gia:

    • Ví dụ: Le territoire national est protégé par la loi. (Lãnh thổ quốc gia được bảo vệ bởi pháp luật.)
  2. Lãnh thổ của động vật:

    • Ví dụ: Le territoire d'une bête fauve est souvent marqué par des signes. (Lãnh thổ của một con ác thú thường được đánh dấu bằng các dấu hiệu.)
  3. Địa hạt quản:

    • Ví dụ: Le territoire d'un juge définit son domaine d'intervention. (Địa hạt của một thẩm phán xác định lĩnh vực can thiệp của họ.)
  4. Địa hạt hoạt động:

    • Ví dụ: Chaque entreprise a son propre territoire d'activité. (Mỗi công ty địa hạt hoạt động riêng của mình.)
  5. Xứ thuộc địa:

    • Ví dụ: Les territoires coloniaux ont une histoire complexe. (Các xứ thuộc địa có một lịch sử phức tạp.)
  6. Vùng trong giải phẫu:

    • Ví dụ: Le territoire d'un nerf est important pour la fonction nerveuse. (Vùng của một dây thần kinh rất quan trọng cho chức năng thần kinh.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Territoirethể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau như "territoire d'une commune" (địa hạt của một ) hoặc "territoire d'activité" (địa hạt hoạt động).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Espace (không gian) - có thể dùng để chỉ một khu vực nhưng không nhất thiết mang nghĩa lãnh thổ.
  • Zone (khu vực) - thường chỉ một phần nhất định trong một không gian lớn hơn không nhất thiếtmột lãnh thổ cụ thể.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không idiom cụ thể liên quan đến từ "territoire", bạn có thể thấy từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lãnh thổ, như trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc bảo vệ môi trường.

Kết luận:

Từ "territoire" rất đa dạng trong cách sử dụng nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

danh từ giống đực
  1. lãnh thổ
    • Le territoire national
      lãnh thổ quốc gia
    • Le territoire d'une bête fauve
      (động vật học) lãnh thổ của một con ác thú
  2. địa hạt, quản hạt
    • Territoire d'un juge
      quản hạt của một thẩm phán
    • Territoire d'une commune
      địa hạt của một
    • Territoire d'activité
      địa hạt hoạt động
  3. xứ
    • Territoires coloniaux
      xứ thuộc địa
  4. (giải phẫu) vùng
    • Territoire d'un nerf
      vùng một dây thần kinh

Comments and discussion on the word "territoire"