Characters remaining: 500/500
Translation

tertiary

/'tə:ʃəri/
Academic
Friendly

Từ "tertiary" trong tiếng Anh có nghĩa chính "thứ ba" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong lĩnh vực địa địa chất. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ "tertiary":

Định nghĩa:
  1. Tính từ: "Tertiary" có nghĩa thứ ba trong một chuỗi, hoặc thuộc về một cấp độ thứ ba nào đó. Trong địa địa chất, thường đề cập đến kỷ thứ ba (Tertiary period), một khoảng thời gian trong lịch sử trái đất.
  2. Danh từ: "Tertiary" cũng có thể được dùng để chỉ kỷ thứ ba trong địa chất.
dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "The tertiary sector of the economy includes services such as retail and hospitality." (Khu vực thứ ba của nền kinh tế bao gồm các dịch vụ như bán lẻ khách sạn.)
  • Danh từ:

    • "The Tertiary is known for the evolution of mammals." (Kỷ thứ ba được biết đến với sự tiến hóa của động vật .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong giáo dục, "tertiary education" thường được sử dụng để chỉ giáo dục đại học hoặc sau trung học.
    • "She is pursuing tertiary education in engineering." ( ấy đang theo học giáo dục đại học ngành kỹ thuật.)
Phân biệt biến thể:
  • Tertiary education: Giáo dục đại học, thường dùng để chỉ giáo dục sau trung học.
  • Tertiary sector: Khu vực dịch vụ trong nền kinh tế, đối lập với khu vực sản xuất (secondary sector) khu vực nông nghiệp (primary sector).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Primary: thứ nhất
  • Secondary: thứ hai
  • Quaternary: thứ (thường dùng trong địa chất để chỉ kỷ thứ )
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "tertiary" không thường được dùng trong idioms hay phrasal verbs, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan trong các ngữ cảnh cụ thể, chẳng hạn như: - "Tertiary care" (chăm sóc sức khỏe chuyên sâu) trong lĩnh vực y tế.

Tổng kết:

"Tertiary" một từ quan trọng nhiều ứng dụng trong tiếng Anh, đặc biệt trong các lĩnh vực như địa chất, kinh tế giáo dục. giúp phân loại xác định thứ tự của các đối tượng hoặc khái niệm trong một chuỗi.

tính từ
  1. thứ ba
  2. (Tertiary) (địa ,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba
danh từ
  1. (Tertiary) (địa ,địa chất) kỷ thứ ba

Similar Words

Comments and discussion on the word "tertiary"