Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thán phục
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Khen ngợi và cảm phục. Thái độ thán phục. Nhìn bằng con mắt thán phục.
Related search result for "thán phục"
Comments and discussion on the word "thán phục"