Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
»
»»
Words Containing "thân"
an thân
ẩn thân
bản thân
bán thân
bất ly thân
biến thân
biết thân
bùa hộ thân
cầu thân
chiếc thân
chí thân
chung thân
chút thân
dẫn thân
dấn thân
dung thân
dưỡng thân
đem thân
giận thân
gia thân
gửi thân
hai thân
hậu thân
hiến thân
hiện thân
hoàng thân
hổ thân
hộ thân
hư thân
đích thân
kết thân
khoả thân
khổ thân
khuất thân
lão thân
lập thân
mẫu thân
nên thân
người thân
nương thân
độc thân
độ thân
phản thân
phân thân
phiên thân
phòng thân
phụ thân
quân thân
quen thân
rảnh thân
sâu đục thân
song thân
thân ái
thân bằng
thân binh
thân cận
thân chinh
thân chính
thân chủ
thân cột
thân dân
thân danh
thân gia
thân già
thân giáp
thân hành
thân hào
thân hình
thành thân
thân hữu
thân mầm
thân mật
thân mẫu
thân mềm
thân mến
thân mình
thân ngoại
thân nhân
thân nhiệt
thân oan
thân phận
thân phụ
thân quen
thân quyến
thân răng
thân rễ
thân sĩ
thân sinh
thân sơ
thân thể
««
«
1
2
»
»»