Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "thí"
bàng thính
bố thí
chất kích thích
chú thích
dự thính
giải thích
ham thích
hội thí
hương thí
đình thí
khảo thí
kích thích
kích thích tố
nhẵn thín
nín thít
phóng thích
phòng thí nghiệm
sở thích
thấm thía
thám thính
thích
thích đáng
thích hợp
thích khách
thích nghi
thích thú
thích ứng
thích ý
thí dụ
thí điểm
thím
thí mạng
thí nghiệm
thính
thính giả
thính giác
thíp
thí sinh
thoả thích
thỏa thích
thút thít
tùy thích
ứng thí