Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thư in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
thư hùng
thư hiên
thư hoàng
thư hương
thư kí
thư khế
thư lâu
thư lại
thư lưu
thư mục
thư mục học
thư ngỏ
thư nhàn
thư pháp
thư phòng
thư phù
thư quán
thư sinh
thư song
thư sướng
thư tay
thư tín
thư từ
thư tịch
thư tịch học
thư thái
thư thả
thư thư
thư trai
thư viện
thư viện học
thư xã
thưa
thưa bẩm
thưa chuyện
thưa gửi
thưa kiện
thưa thốt
thưa thớt
thưa trình
thưởng
thưởng ngoạn
thưởng nguyệt
thưởng phạt
thưởng thức
thưởng xuân
thườn thưỡn
thường
thường biến
thường dân
thường dùng
thường kì
thường khi
thường lệ
thường ngày
thường nhật
thường niên
thường phạm
thường phục
thường sơn
thường tân
thường tình
thường thức
thường thường
thường trú
thường trực
thường vụ
thường xuân
thường xuyên
thưỡi
thưỡn
thưỡn mặt
thược dược
thượng
thượng đẳng
thượng đế
thượng đồng
thượng đỉnh
thượng điền
thượng công
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last