Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "thể"
bản thể
bản thể học
biến thể
cá thể
chỉnh thể
chính thể
chủ thể
có thể
cơ thể
cụ thể
giải thể
hình thể
khách thể
kháng thể
không thể
luôn thể
ngọc thể
nhiễm sắc thể
nhục thể
như thể
đoàn thể
quần thể
quá thể
sự thể
tam thể
tập thể
thân thể
thể cách
thể chất
thể chế
thể diện
thể dục
thể hiện
thể lệ
thể lực
thể nghiệm
thể tất
thể thao
thể theo
thể thống
thể tích
thiên thể
thi thể
thực thể
toàn thể
được thể
vật thể