Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "thống"
hệ thống
hệ thống hóa
hệ thống học
huyết thống
nhất thống
đô thống
phó thống đốc
phó tổng thống
thể thống
thiên đầu thống
thống chế
thống giác kế
thống kê
thống kê học
thống khổ
thống lãnh
thống lí
thống lĩnh
thống mạ
thống nhất
thống nhứt
thống đốc
thống phong
thống soái
thống sứ
thống suất
thống thiết
thông thống
thống trị
thống tướng
tổng thống
tổng thống chế
truyền thống
truyền thống chủ nghĩa