Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thủ trưởng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Người đứng đầu một cơ quan, một đơn vị công tác: thủ trưởng đơn vị thủ trưởng cơ quan.
Related search result for "thủ trưởng"
Comments and discussion on the word "thủ trưởng"