Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thực in Vietnamese - English dictionary
ẩm thực
đích thực
bãi thực
bội thực
chân thực
chứng thực
dấu thị thực
dầu thực vật
di thực
du thủ du thực
hàn thực
hỗn thực
hiện thực
khất thực
lương thực
ngọc thực
nguyệt thực
nhật thực
phác thực
phi thực dân hóa
phi thực tại
quả thực
sự thực
siêu hiện thực
siêu thực
sinh thực
tả thực
thực
thực đơn
thực chất
thực dân
thực dụng
thực hành
thực hiện
thực nghiệm
thực quyền
thực ra
thực sự
thực tại
thực tập
thực tế
thực từ
thực thể
thực trạng
thực vật học
thị thực
thiết thực
trung thực
xác thực