Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thua in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ảo thuật
ở thuê
ống thuốc
ăn thua
đánh thuế
đánh thuốc độc
đánh thuốc mê
đóng thuế
đời thuở
đơn thuần
đơn thuốc
bài thuốc
bất thuận
bắc thuộc
bốc thuốc
bộ thuộc
cắt thuốc
chấp thuận
chịu thua
chiến thuật
da thuộc
dòng thuần
dịch thuật
giảm thuế
giảng thuật
hòa thuận
hậu thuẩn
hậu thuẫn
hậu thuộc địa
học thuật
hốt thuốc
hồ thuỷ
hiếu thuận
hơn thua
kỹ thuật
kiếm thuật
kim thuộc
lệ thuộc
luộm thuộm
lược thuật
mâu thuẫn
mỹ thuật
miễn thuế
nạp thuế
nghệ thuật
nhu thuật
pháp thuật
pháp thuộc
phép thuật
phẫu thuật
phẫu thuật viên
phụ thuộc
phục thuốc
phiên thuộc
phương thuốc
quỷ thuật
quỉ thuật
quen thuộc
quyến thuộc
quyền thuật
sưu thuế
tà thuật
thân thuộc
thầy thuốc
thỏa thuận
thủ thuật
thoả thuận
thua
thua thiệt
thuê
thuần
thuần hóa
thuần khiết
thuần lý
thuần nhất
thuần phát
thuần phong mỹ tục
thuần túy
thuần thục
thuận
First
< Previous
1
2
Next >
Last