Characters remaining: 500/500
Translation

thymus

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "thymus" (phát âm: /timys/) là một danh từ giống đực, được dịch sang tiếng Việt là "tuyến ức". Đâymột tuyến quan trọng trong cơ thể con người, vai trò trong hệ miễn dịch, đặc biệttrong sự phát triển của các tế bào T (một loại tế bào miễn dịch) trong thời kỳ tuổi thơ.

Định nghĩa:

Thymus: Là một tuyến nằmphía trước của trung thất, giữa phổi. Tuyến ức giúp điều chỉnh phát triển hệ miễn dịch, đặc biệttrong giai đoạn trẻ em.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le thymus joue un rôle crucial dans le développement du système immunitaire."
    • (Tuyến ức đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của hệ miễn dịch.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Après l'adolescence, le thymus commence à rétrécir, ce qui peut affecter la réponse immunitaire."
    • (Sau tuổi vị thành niên, tuyến ức bắt đầu teo lại, điều này có thể ảnh hưởng đến phản ứng miễn dịch.)
Các biến thể của từ:
  • Thymique (tính từ): liên quan đến tuyến ức.
    • Ví dụ: "Les cellules thymiques sont essentielles pour la maturation des cellules T." (Các tế bào liên quan đến tuyến ứcrất cần thiết cho sự trưởng thành của tế bào T.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Glande (tuyến): là từ chỉ chung cho các tuyến trong cơ thể.
  • Tissu lymphoïde: bạch huyết, nơi tuyến ức sản xuất tế bào miễn dịch.
Idioms cụm động từ (nếu ):

Hiện tại, "thymus" không cụm động từ hay idioms phổ biến liên quan đến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, có thể gặp một số cụm từ như: - "Système lymphatique" (hệ bạch huyết): nơi tuyến ức hoạt động.

Chú ý:
  • "Thymus" không nên nhầm lẫn với từ "thym" (thì là một loại rau thơm, tiếng Việt gọi là "húng tây").
  • "Thymus" là một thuật ngữ khoa học, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học.
danh từ giống đực
  1. (giải phẫu) học tuyến ức

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thymus"