Characters remaining: 500/500
Translation

thésauriser

Academic
Friendly

Từ "thésauriser" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tích trữ" hoặc "cất giữ" một cách cẩn thận, thường liên quan đến tiền bạc hoặc tài sản. Từ này có thể được phân loại thành hai dạng: nội động từ ngoại động từ.

Cách sử dụng nâng cao
  • "Thésauriser" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính hoặc kinh tế. có thể được liên kết với những người không muốn tiêu tiền vào những thứ không cần thiết thay vào đótích lũy tài sản.
  • Ví dụ nâng cao: "Dans un contexte économique difficile, beaucoup de gens choisissent de thésauriser plutôt que d'investir." (Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, nhiều người chọn cách tích trữ hơn là đầu .)
Phân biệt các biến thể
  • Thésaurisation: danh từ của động từ "thésauriser", có nghĩahành động tích trữ.
    • Ví dụ: "La thésaurisation des ressources financières peut être risquée." (Hành động tích trữ các nguồn tài chính có thể rất rủi ro.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Épargner: cũng có nghĩa là "tiết kiệm" hoặc "cất giữ" nhưng thường dùng để chỉ việc tiết kiệm tiền cho một mục đích cụ thể.
    • Ví dụ: "J'épargne pour mes vacances." (Tôi tiết kiệm cho kỳ nghỉ của mình.)
  • Conserver: có nghĩa là "giữ lại" hoặc "bảo quản", nhưng không chỉ định về tài chính.
    • Ví dụ: "Il conserve les vieux livres." (Anh ấy giữ lại những quyển sách .)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "thésauriser" không nhiều thành ngữ phổ biến, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc tiết kiệm hoặc bảo quản tiền bạc trong tiếng Pháp: - Mettre de l'argent de côté: có nghĩa là "để tiền sang một bên" hay "tiết kiệm tiền".

nội động từ
  1. tích trữ tiền của
ngoại động từ
  1. tích trữ (tiền của)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thésauriser"