Từ "thésauriser" trong tiếng Pháp có nghĩa là "tích trữ" hoặc "cất giữ" một cách cẩn thận, thường liên quan đến tiền bạc hoặc tài sản. Từ này có thể được phân loại thành hai dạng: nội động từ và ngoại động từ.
Cách sử dụng nâng cao
"Thésauriser" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính hoặc kinh tế. Nó có thể được liên kết với những người không muốn tiêu tiền vào những thứ không cần thiết và thay vào đó là tích lũy tài sản.
Ví dụ nâng cao: "Dans un contexte économique difficile, beaucoup de gens choisissent de thésauriser plutôt que d'investir." (Trong bối cảnh kinh tế khó khăn, nhiều người chọn cách tích trữ hơn là đầu tư.)
Phân biệt các biến thể
Từ gần giống và đồng nghĩa
Épargner: cũng có nghĩa là "tiết kiệm" hoặc "cất giữ" nhưng thường dùng để chỉ việc tiết kiệm tiền cho một mục đích cụ thể.
Conserver: có nghĩa là "giữ lại" hoặc "bảo quản", nhưng không chỉ định rõ về tài chính.
Idioms và Phrasal Verbs
Mặc dù "thésauriser" không có nhiều thành ngữ phổ biến, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến việc tiết kiệm hoặc bảo quản tiền bạc trong tiếng Pháp: - Mettre de l'argent de côté: có nghĩa là "để tiền sang một bên" hay "tiết kiệm tiền".