Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tiên in Vietnamese - English dictionary
đầu tiên
động tiên
bát tiên
bì tiên
bồng lai tiên cảnh
gia tiên
giấc tiên
giấy hoa tiên
Hà Tiên
hoa tiên
lạc tiên
nàng tiên
tổ tiên
thoạt tiên
tiên
tiên đề
tiên đoán
tiên cảnh
tiên nữ
tiên nga
tiên phong
tiên quyết
tiên tiến
tiên tri
trước tiên
ưu tiên